Có 2 kết quả:

难解 nán jiě ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ難解 nán jiě ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hard to solve
(2) hard to dispel
(3) hard to understand
(4) hard to undo

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hard to solve
(2) hard to dispel
(3) hard to understand
(4) hard to undo

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0